QUYẾT TÂM THỰC HIỆN THẮNG LỢI NGHỊ QUYẾT ĐẠI HỘI ĐẢNG BỘ HUYỆN HOẰNG HÓA LẦN THỨ XXVII

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
1011.007989Gia hạn đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnhLĩnh vực: Hoạt động xây dựng
1021.007988Điều chỉnh GPXD đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh.Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng
1031.007987Cấp giấy phép di dời công trình đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh.Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng
1041.007986Cấp giấy phép sửa chữa, cải tạo đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh.Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng
1051.007268Thẩm định thiết kế, dự toán xây dựng/thiết kế, dự toán xây dựng điều chỉnh (quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 24, Điểm b Khoản 1 Điêu 25, Điểm b Khoản 1 Điều 26 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP; Khoản 9, Khoản 10 và Khoản 11 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP)Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng
1061.007263Thẩm định dự án/dự án điều chỉnh hoặc thẩm định thiết kế cơ sở/thiết kế cơ sở điều chỉnh (quy định tại Điểm b Khoản 2, Điểm b Khoản 3, Điểm b Khoản 5 Điều 10 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP được sửa đổi bởi Khoản 4 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP; Khoản 4 Điều 10 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP; Khoản 4 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP)Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng
1071.007265Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế - kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh của Báo cáo kinh tế - kỹ thuật (quy định tại Điều 5, Điều 10 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP; Khoản 5 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP).Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng
1082.001762.000.00.00.H56Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopyLĩnh vực Xuất bản, in và phát hành
1092.001931.000.00.00.H56Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopyLĩnh vực Xuất bản, in và phát hành
1101.007870Thẩm định, phê duyệt Kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu đối với các cơ sở kinh doanh xăng, dầu có nguy cơ xảy ra sự cố tràn dầu ở mức nhỏ trên đất liền (dưới 20 tấn) đóng trên địa bàn quản lý của UBND cấp huyện tỉnh Thanh Hóa.Lĩnh vực Biển và Hải đảo
1112.000356.000.00.00.H56Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đìnhLĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng
1122.000364.000.00.00.H56Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoạiLĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng
1131.000804.000.00.00.H56Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuấtLĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng
1142.000374.000.00.00.H56Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đềLĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng
1152.000385.000.00.00.H56Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiếnLĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng
1161.000843.000.00.00.H56Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sởLĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng
1172.000402.000.00.00.H56Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiếnLĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng
1182.000414.000.00.00.H56Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trịLĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng
1191.007064Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu đối với cán bộ, công chức thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp huyện, tỉnh Thanh Hóa.Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng
1201.007062Thủ tục công nhận danh hiệu Xã, phường, thị trấn kiểu mẫu.Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng
1211.004895.000.00.00.H56Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xãLĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
1221.004901.000.00.00.H56Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xãLĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
1231.005010.000.00.00.H56Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xãLĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
1241.005377.000.00.00.H56Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xãLĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
1252.001958.000.00.00.H56Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xãLĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
Truy cập
Hôm nay:
6580
Hôm qua:
7094
Tuần này:
46604
Tháng này:
28719
Tất cả:
11777651